Có 2 kết quả:
积德 jī dé ㄐㄧ ㄉㄜˊ • 積德 jī dé ㄐㄧ ㄉㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate merit
(2) to do good
(3) to give to charity
(4) virtuous actions
(2) to do good
(3) to give to charity
(4) virtuous actions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accumulate merit
(2) to do good
(3) to give to charity
(4) virtuous actions
(2) to do good
(3) to give to charity
(4) virtuous actions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0