Có 2 kết quả:

积德 jī dé ㄐㄧ ㄉㄜˊ積德 jī dé ㄐㄧ ㄉㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to accumulate merit
(2) to do good
(3) to give to charity
(4) virtuous actions

Bình luận 0